The crow and the pitcher
In a spell of dry weather, when the Birds could find very little to drink, a thirsty Crow found a pitcher with a little water in it. But the pitcher was high and had a narrow neck, and no matter how he tried, the Crow could not reach the water. The poor thing felt as if he must die of thirst. Then an idea came to him. Picking up some small pebbles, he dropped them into the pitcher one by one. With each pebble the water rose a little higher until at last it was near enough so he could drink. “In a pinch a good use of our wits may help us out.”
Con quạ và cái bình
Vào một đợt khô hạn, khi các loài chim chỉ có thể tìm thấy rất ít nước để uống, một con quạ khát nước đã tìm thấy một cái bình trong đó có một ít nước. Nhưng cái bình thì cao và có cái cổ hẹp, và dù cho quạ ta có cố gắng sao đi chăng nữa thì nó cũng không thể chạm được tới nước trong bình. Nó cảm nhận một điều tệ hại nếu nó phải chết vì khát. Sau đó, một ý tưởng thoáng lên trong nó. Nó nhặt lên vài viên sỏi nhỏ và thả từng viên một vài cáu bình chứa nước. Cứ mỗi viên sỏi thì nước lại dang lên cao hơn cho đến cuối cùng đã gần đủ để nên nó có thể uống. “Trong một trường hợp cấp thiết thì sự bình tĩnh sẽ giúp chúng ta vượt qua những sự cố.”
Trong đoạn văn trên, các từ được tô màu cam là những tính từ
Mục lục:
- Tính từ trong tiếng Anh là gì?
- Tính từ nằm trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
- Tính từ đứng sau TO BE hoặc các động từ liên kết
- Tính từ bổ nghĩa cho động từ bất định
- Các cấu trúc khác
- Vị trí của tính từ so với danh từ trong một cụm danh từ
- Các đuôi tính từ phổ biến
- Phân loại tính từ trong tiếng Anh
- Tổng kết
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì? (Adjectives)
💡 Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất của con người, sự vật, sự việc,...Giúp chúng ta dễ hình dung, cảm nhận và đánh giá về con người, sự vật, sự việc đó
Ví dụ:
tính từ miêu tả con người:
tall (cao), short (thấp), beautiful (đẹp), friendly (thân thiện),...
tính từ miêu tả sự vật:
good (tốt), bad (xấu), cheap (rẻ), expensive (đắt), small (nhỏ), big (lớn),...
long, near, red, blue ...
Qua bài học về cấu trúc câu tiếng Anh chi tiết, chúng ta biết được tính từ trong tiếng Anh nằm ở các vị trí sau trong câu:
2. Tính từ nằm trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
✅ Tóm tắt:
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Thứ tự tính từ trong câu
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự của các tính từ đó là:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
ý kiến | kích cỡ | phẩm chất | hình dạng | tuổi | màu sắc | xuất xứ | chất liệu | loại | mục đích |
Thông hường chỉ sử dụng từ 1,2 hoặc 3 tính tử ttrong câu.
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại, chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and.
Vị trí của tính từ trong cụm danh từ
💡 Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
Cụ thể hơn, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau tất cả các từ hạn định và đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ:
Ví dụ:
-
Today is a very special day. = Hôm nay là một ngày rất đặc biệt.
Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ day. -
Those two tall high school students ... .(Hai cậu học sinh trung học cao đó).
Tính từ tall đứng sau từ hạn định those và two và đứng trước danh từ high school bổ nghĩa cho danh từ students.
Those two tall high school students are playing basketball.
Nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ
Có thể có cùng lúc nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ:
- a pretty tall thin young black-haired English woman = một người phụ nữ Anh tóc đen, gầy, cao, xinh xắn
- two long red plastic cooking spoons = hai cái muỗng nấu ăn bằng nhựa dài và đỏ
- a round Italian bread-like cake = một loại bánh Italia hình tròn giống bánh mì
Nếu có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự của các tính từ đó là:
- Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…
- Size - tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- Age - tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old, young, old, new…
- Color - tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese…
- Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ:
- a pretty tall thin young black-haired English woman
Opinion :pretty
Size: tall thin
Age: young
Color : black-haired
Origin :English
Trong trường hợp 2 tính từ thuộc cùng một phân loại (ví dụ như cùng miêu tả màu sắc), chúng ta nối 2 tính từ với nhau bằng từ and:
- an old green and white T-shirt = một cái áo thun xanh lá và trắng cũ.
3. Tính từ đứng sau TO BE hoặc các động từ liên kết
💡 Sau to be và các động từ liên kết (seem, look, feel, taste, remain, become, sound, ...), chúng ta dùng tính từ.
Ví dụ:
- Her English is very good. = Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.
- Train fares remain unchanged. = Giá vé tàu hỏa không thay đổi.
- She was becoming confused. = Cô ấy trở nên bối rối.
4. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
💡 Chúng ta dùng tính từ đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
- We hope to prevent anything unpleasant from happening. → Chúng tôi mong sẽ ngăn chặn không để xảy ra bất cứ chuyện nào khó chịu.
- The doctor said there was nothing wrong with me. → Bác sĩ bảo không có gì bất ổn với tôi.
- She wanted to go somewhere nice. → Cô ấy muốn đến chỗ nào đó tốt.
The doctor said there was nothing wrong with me.
Các đại từ bất định thường gặp là:
Người | Vật | Nơi chốn | |
---|---|---|---|
some- (-nào đó) | someone somebody |
something | somewhere |
any- (bất kỳ-) | anyone anybody |
anything | anywhere |
no- (không có-) | no one nobody |
nothing | nowhere |
every- (mỗi-) | everyone everybody |
everything | everywhere |
5. Các cấu trúc khác
Chúng ta cũng dùng tính từ trong các cấu trúc sau đây:
MAKE + tân ngữ + tính từ
- I just want to make her happy.
Tôi chỉ muốn làm cho cô ấy vui. - That made me really sad.
Chuyện đó làm tôi rất buồn.
FIND + tân ngữ + tính từ
- We find the phone very easy to use.
Chúng tôi cảm thấy chiếc điện thoại này rất dễ sử dụng. - You may find it hard to accept your illness.
Bạn cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận căn bệnh của mình.
Đây là một cấu trúc đặc trưng của động từ phức. Bạn có thể học chi tiết về các động từ này ở bài học này nhé: Động từ phức.
6. Đuôi tính từ
Một số đuôi tính từ phổ biến có thể kể đến như -ful, -ic, -ly, -ous,… Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây để biết thêm những hậu tố khác:
Hậu tố | Ví dụ |
-able/-ible | drinkable, portable, flexible |
-al | brutal, formal, postal |
-en | broken, golden, wooden |
-ese | Chinese, Vietnamese, Japanese |
-ful | forgetful, helpful, useful |
-i | Iraqi, Pakistani, Yemeni |
-ic | classic, Islamic, poetic |
-ish | British, childish, Spanish |
-ive | active, passive, productive |
-ian | Canadian, Malaysian, Peruvian |
-less | homeless, hopeless, useless |
-ly | daily, monthly, yearly |
-ous | cautious, famous, nervous |
-y | cloudy, rainy, windy |
8. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
1. Descriptive (tính từ mô tả):
Tính từ mô tả là thứ đầu tiên bạn liên tưởng đến khi nghĩ về “tính từ”. Chúng cung cấp thông tin và giá trị cho một sự vật đối tượng.
2. Quantitative (tính từ định lượng):
TÍnh từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Hay nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Những từ thông dụng thuộc nhóm này mà bạn thường thấy là “many”, “half” hay “a lot”. Các con số như 1 hay 30 cũng có thể coi là thuộc nhóm này.
Ví dụ:
- How many children do you have?
- I only have one daughter.
- Do you plan on having more kids?
- Yes. We love to have many children.
- I cant believe I ate the whole cake!
3. Demonstrative (tính từ chỉ thị):
Tính từ chỉ thị mô tả bạn đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Chúng bao gồm các từ: this, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới.
Ví dụ:
- Which cake would you like to order?
- I would love to take this one.
4. Possessive (tính từ sở hữu):
Tính từ sở hữu mô tả chủ thể sở hữu của đối tượng. Các tính từ sở hữu phổ biến bao gồm: my, his, her, their, your, our. Nếu bạn muốn bỏ danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng: mine, his, hers, theirs, yours, ours.
Ví dụ: That’s my pen = That pen is mine.
5. Interrogative (tính từ nghi vấn):
Tính từ nghi vấn được sử dụng khi đặt câu hỏi. Các từ này luôn đi kèm một danh từ hoặc đại từ. Các tính từ nghi vấn bao gồm: which, what, whose.
Các từ nghi vấn khác như “who”, “how” hay “why” không phải là tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. Ví dụ: bạn có thể nói “whose coat is this” nhưng không thể nói “who coat”.
“Which”, “what” và “whose” chỉ được coi là tính từ nếu đi sau chúng là một danh từ. Ví dụ:
- “Which” là tính từ trong câu: Which color is your favorite?
- “Which” không phải tính từ trong câu: Whih is your favorite color?
6. Distributive (tính từ phân phối):
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any.
Các tính từ này luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- Every rose has its thorn.
- Which of these two songs do you like?
- I don’t like either song.
7. Articles (mạo từ):
Trong tiếng Anh chỉ có 3 mạo từ duy nhất: a, an và the. Mạo từ thường gây khó khăn cho người học Tiếng Anh vì trong nhiều ngôn ngữ khác không tồn tại loại từ này.
Mạo từ là một bộ phận riêng biệt của ngôn ngữ, nhưng về mặt lý thuyết chúng cũng là một loại tính từ. Mạo từ dùng để mô tả việc bạn đang nói đến danh từ nào. Cách hiểu sau đây sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng chúng dễ hơn:
- A: A singular, general item
- An: A singular, general item. Use this before words that start with a vowel.
- The: A singular or plural, specific item.
Nói cách khác, nếu bạn đang nói về một đối tượng chung chung, hãy dùng “a” hoặc “an”. Nếu bạn đang nói đến một đối tượng cụ thể, hãy dùng “the”.
Một mẹo khác giúp các bạn xác định được mạo từ nên dùng trong một ngữ cảnh nào đó: Hãy thử thêm một Tính từ chỉ thị vào trước danh từ. Nếu câu vẫn giữ được sự hợp lý, bạn có thể dùng “the”. Nếu câu bị thay đổi ý nghĩa, hãy dùng “a” hoặc “an”.
Ví dụ: Nếu câu “I don’t understand this question” là hợp lý, bạn cũng có thể nói “I don’t understand the question”. Mặc khác, nếu câu “I need this tissue” không hợp lý (vì bạn không cần một tờ giấy ăn cụ thể, đặc biệt nào đó!) thì bạn nên viết “I need a tissue”.
Hi vọng những kiến thức về tính từ trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh, ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm rất nhiều các bí quyết học Tiếng Anh để cải thiện trình độ của mình.