Trong thời đại phát triển, Divergent Thinking (hay tư duy phân kỳ) được coi là chìa khoá vô cùng quan trọng cho quá trình phát triển toàn diện của trẻ. Tư duy này giúp con của bạn khám phá sự sáng tạo của bản thân và rèn luyện kĩ năng giải quyết vấn đề. Hãy cùng Pibokid khám phá 10 hoạt động giúp trẻ phát triển tư duy phân kỳ qua bài viết bên dưới nhé!
8 Phương Pháp Giúp Trẻ Phát Triển Divergent Thinking Một Cách Hiệu Quả
Mục lục :
Trong thời đại phát triển, Divergent Thinking (hay tư duy phân kỳ) được coi là chìa khoá vô cùng quan trọng cho quá trình phát triển toàn diện của trẻ. Tư duy này giúp con của bạn khám phá sự sáng tạo của bản thân và rèn luyện kĩ năng giải quyết vấn đề. Hãy cùng Pibokid khám phá 10 hoạt động giúp trẻ phát triển tư duy phân kỳ qua bài viết bên dưới nhé!
Divergent Thinking là gì?
Divergent Thinking (tư duy phân kỳ) lần đầu tiên được giới thiệu bởi Guilford vào năm 1950, là khả năng của mỗi cá nhân liên quan đến việc đưa ra nhiều giải pháp tiềm năng cho một vấn đề.
Tư duy này khuyến khích sự đa dạng trong ý tưởng, khái niệm và cách tiếp cận vấn đề. Người có tư duy phân kỳ thường sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, để kích thích sự sáng tạo và tìm ra nhiều lựa chọn hơn trong việc giải quyết các vấn đề.
Từ khóa chính trong định nghĩa này là “khác nhau” - từ giải pháp, cách tiếp cận đến phương thức đều mang tính đa dạng. Do đó, tư duy phân kỳ nhấn mạnh sự phong phú về cách giải quyết vấn đề.
Tóm lại, tư duy phân kỳ là khả năng suy nghĩ và tiếp cận theo nhiều cách khác nhau, nhằm mục đích tìm ra nhiều ý tưởng, giải pháp tiềm năng cho một vấn đề.
Mục đích:
Tư duy phân kỳ giúp con người nảy sinh nhiều ý tưởng độc đáo, khai thác tối đa sự sáng tạo để tìm ra các giải pháp khả thi cho một câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể.
Quá trình tư duy:
Quá trình tư duy của Convergent Thinking bắt đầu từ câu hỏi, đề bài hoặc một vấn đề cụ thể. Sau đó, nó tiếp tục bằng cách sử dụng các quy tắc đã biết hoặc suy luận logic để tìm ra giải pháp.
Xem thêm: 20+ Cách Phát Triển Tư Duy Logic Cho Trẻ Đơn Giản Ngay Tại Nhà
Các phương pháp giúp trẻ xây dựng Divergent Thinking
Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá một số phương pháp phổ biến để kích thích sự nảy sinh ý tưởng:
1. Phương pháp Động não (Brainstorming)
Động não là một phương pháp phổ biến để kích thích sự sáng tạo và tạo ra ý tưởng. Người tham gia tự do liệt kê các ý tưởng mà không có cấu trúc rõ ràng, nhằm tạo ra nhiều ý tưởng nhất trong thời gian ngắn. Mọi ý tưởng đều được ghi nhận mà không bị chỉ trích, khuyến khích người tham gia nói lên bất cứ điều gì xuất hiện trong đầu.
Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và không đòi hỏi kinh nghiệm từ người dẫn dắt. Nó thúc đẩy sự đóng góp từ tất cả mọi người và tạo ra một môi trường sáng tạo, thân thiện. Mục tiêu là tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong thời gian ngắn.
Động não đặc biệt hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề có nhiều giải pháp tiềm năng. Bằng cách tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng, phương pháp này giúp tìm ra những giải pháp sáng tạo và độc đáo. Sự kết hợp của nhiều ý tưởng có thể dẫn đến những giải pháp đột phá và hiệu quả hơn.
2. Phương pháp Brainwriting
Brainwriting là một kỹ thuật sáng tạo mạnh mẽ, tương tự như động não (Brainstorming), nhưng khác biệt ở việc thúc đẩy sự đa dạng ý tưởng mà không cần phải chờ đợi lượt phát biểu. Mục tiêu của phương pháp này là tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn nhất có thể.
Trong quá trình Brainwriting, mỗi thành viên hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Sau đó, các ý tưởng được chia sẻ với toàn bộ nhóm, tạo ra một bản tóm tắt của sự sáng tạo cá nhân và đa dạng. Phương pháp này đơn giản, phù hợp với mọi tình huống, đặc biệt là các vấn đề đòi hỏi nhiều phương án giải quyết.
Mặc dù Brainwriting có nhiều ưu điểm như sự đa dạng, không cần chờ đợi lượt phát biểu, nhưng nó cũng có một số hạn chế so với Brainstorming. Phương pháp này có thể hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa các thành viên, dẫn đến việc thiếu đi sự kích thích ý tưởng từ các nguồn khác nhau.
3. Phương pháp Mind-mapping (sơ đồ tư duy)
Lập sơ đồ tư duy là cách tổ chức ý tưởng thành một bản đồ hoặc tranh vẽ để thể hiện sự liên kết giữa chúng. Thường, một chủ đề chính được đặt ở trung tâm và phụ được phân bố xung quanh để thể hiện các khía cạnh khác nhau.
Mục tiêu của phương pháp này là sắp xếp và kết nối các thông tin liên quan, giữ cho quá trình động não (Brainstorming) diễn ra một cách liên tục, mạch lạc. Các nguyên tắc cơ bản bao gồm việc đặt chủ đề chính ở trung tâm và mở rộng ra các chủ đề phụ cho đến khi không còn ý tưởng mới.
Sử dụng màu sắc, hình ảnh và từ khóa giúp làm cho sơ đồ trở nên sinh động và dễ nhớ. Phương pháp này đơn giản, hiệu quả và dễ thực hiện, đem lại lợi ích lớn trong việc tổ chức và tạo ra ý tưởng mới.
4. Phương pháp Free-writing (viết tự do)
Free-writing (viết tự do) là quá trình tập trung vào một chủ đề cụ thể và liên tục viết về nó trong một khoảng thời gian ngắn. Mục đích chính của phương pháp này là kích thích nhiều suy nghĩ và ý tưởng khác nhau về chủ đề đó trong thời gian ngắn nhất có thể.
Nguyên tắc cơ bản của viết tự do là viết ra mọi ý tưởng mà không dừng lại để đọc lại hoặc chỉnh sửa trong quá trình viết. Điều này giúp cho quá trình tạo ra ý tưởng không bị gián đoạn bởi sự phê phán hoặc sự ngăn cản từ phía bản thân.
Phương pháp này đơn giản, hiệu quả và dễ thực hiện, phù hợp cho mọi người, từ người mới bắt đầu đến những người có kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung.
5. Tạo thói quen viết những ý tưởng mới
Bộ não của chúng ta bắt đầu hoạt động từ khi sinh ra cho đến khi trút hơi thở cuối cùng và nó vẫn tiếp tục làm việc ngay cả khi đang ngủ.
Chắc hẳn các con đã từng có một ý tưởng tuyệt vời nhưng một giờ sau lại không thể nhớ ra nó dù cố gắng hết sức. Việc ghi lại những suy nghĩ của trẻ giúp phát triển tư duy phân kỳ. Thật vậy, tư duy phân kỳ hoạt động bằng cách chọn một vấn đề ngẫu nhiên và tìm ra giải pháp hiệu quả.
Hãy ghi lại một vài ý tưởng như:
- Một bước để đạt được mục tiêu dài hạn
- Khái niệm cho một cuốn sách
- Kỹ thuật cải thiện chuyên môn
Những ví dụ trên cho thấy khả năng tư duy đa dạng của não trẻ. Điều quan trọng là phải nắm bắt các ý tưởng trước khi chúng biến mất mãi mãi.
6. Ngủ đủ giấc và ngủ đúng giờ
Các nhà tâm lý học đã nghiên cứu tác động của việc thiếu ngủ đối với tư duy phân kỳ. Dù chỉ là nghiên cứu sơ bộ, nhưng kết quả đã cung cấp những hiểu biết giá trị.
Ví dụ: J.A. Horne đã tiến hành một thử nghiệm với hai nhóm người có thói quen ngủ khác nhau để kiểm tra ảnh hưởng đến tư duy của họ. Nhóm đầu tiên gồm 12 người thiếu ngủ trong 32 giờ, trong khi nhóm thứ hai duy trì giấc ngủ bình thường. Các nhóm sau đó được kiểm tra về khả năng sử dụng từ ngữ và lên kế hoạch cho một dự án phức tạp. Dù cả hai nhóm đều có động lực cao, nhóm thiếu ngủ hoạt động kém hơn nhóm ngủ đủ giấc.
Khi thiếu ngủ, trẻ sẽ gặp khó khăn ngay cả với những vấn đề đơn giản, chứ chưa nói đến tư duy phân kỳ. Vì vậy, để não bộ hoạt động tốt nhất, hãy đảm bảo có đủ giấc ngủ vào ban đêm.
7. Áp dụng phương pháp tư duy bản đồ bong bóng
Bản đồ bong bóng tương tự như bản đồ tư duy, nhưng kích thước của các bong bóng thể hiện mức độ quan trọng của từng yếu tố đối với ý tưởng chính. Màu sắc cũng có thể được sử dụng để phân biệt các khái niệm khác nhau.
Mục đích ban đầu của bản đồ bong bóng là trực quan hóa dữ liệu, nhưng trẻ có thể điều chỉnh chúng theo nhu cầu cụ thể của mình, thể hiện tư duy phân kỳ.
Ví dụ: Nếu trẻ muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra, các con có thể lập bản đồ các chương quan trọng nhất và ôn tập chúng trước.
8. Phương pháp tư duy về những con số
Các con số và thống kê cung cấp những hiểu biết mà trực giác không thể mang lại. Dù vậy, nhiều người vẫn tin rằng những người thành công hoạt động hoàn toàn theo bản năng.
Ngày nay, mọi doanh nghiệp thành công đều dựa nhiều vào dữ liệu. Nếu chỉ dựa vào trực giác, trẻ có thể dễ dàng trở thành nạn nhân của những quan điểm thiên lệch.
Dù mục tiêu của trẻ là gì, các con đều có thể ước chừng và đo lường được. Trẻ có thể nghĩ rằng mình không giỏi về số liệu, nhưng không cần phải là nhà thống kê để sử dụng chúng. Chỉ cần tiếp cận một cách thực tế và đơn giản là có thể giải quyết vấn đề.
Xem thêm: Bật Mí Các Loại Tư Duy Của Trẻ Mầm Non Mà Cha Mẹ Cần Chú Ý
Mối quan hệ giữa Divergent Thinking và Convergent Thinking
Divergent Thinking và Convergent Thinking đều có những điểm giống và khác nhau. Mối quan hệ giữa 2 loại tư duy bao gồm:
1. Sự khác nhau
Tiêu chí |
Divergent Thinking |
Convergent Thinking |
Phương pháp |
Tìm kiếm nhiều hướng đi khác nhau. |
Tập trung vào việc tìm kiếm câu trả lời duy nhất. |
Trọng tâm |
Khám phá ý tưởng sáng tạo mới. |
Sử dụng phương pháp đã được chứng minh để đưa ra kết luận. |
Giới hạn |
Số lượng ý tưởng là vô hạn. |
Hạn chế trong một kết quả cụ thể. |
Yếu tố tính cách liên quan |
Người có tính cách cởi mở và thoải mái thường dễ phát triển nhiều ý tưởng. |
Áp dụng cho mọi kiểu tính cách. |
Yếu tố cảm xúc |
Tâm lý thoải mái khuyến khích sự nảy sinh ý tưởng. |
Tập trung và tư duy phê phán giúp tăng độ chính xác của kết luận. |
Mục tiêu |
Khám phá các giả định, giải pháp, và khả năng tiềm ẩn. |
Đưa ra quyết định và kết luận chính xác. |
Ứng dụng |
Sử dụng trong các câu hỏi, vấn đề mở, hoặc tình huống không có câu trả lời đúng tuyệt đối. |
Áp dụng cho các tình huống có thể được giải quyết bằng các phương pháp đã kiểm chứng để tìm ra câu trả lời đúng. |
2. Sự kết hợp
Nghiên cứu về sự áp dụng của Divergent Thinking và Convergent Thinking trong thực tế đã rõ ràng chỉ ra rằng việc kết hợp hai phương pháp tư duy này mang lại hiệu quả cao hơn trong việc giải quyết các vấn đề.
Trước khi tiếp cận một vấn đề, Divergent Thinking được áp dụng để khám phá một loạt các giải pháp tiềm năng. Sau đó, Convergent Thinking được kích hoạt để thu hẹp lựa chọn và tìm ra giải pháp tối ưu nhất.
Ví dụ, khi đối mặt với vấn đề cần xây dựng một cây cầu qua dãy núi:
- Divergent Thinking được áp dụng để đề xuất nhiều ý tưởng sáng tạo như loại vật liệu, kiểu dáng, đơn vị thi công,...
- Sau đó, Convergent Thinking được sử dụng để hạn chế các lựa chọn, xác định những yếu tố như địa hình, khí hậu, tiêu chuẩn an toàn và ngân sách, nhằm chọn ra phương án phù hợp nhất.
Vai trò của Divergent Thinking trong cuộc sống
Tư duy phân kỳ là một phương pháp tư duy quan trọng trong đời sống, nó đã trở thành đề tài nghiên cứu của nhiều học giả. Các nghiên cứu nổi bật về vai trò của tư duy phân kỳ bao gồm:
- Mối liên hệ với khả năng tư duy sáng tạo ý tưởng (Eysenck, 1995; Mednick, 1992,...).
- Ảnh hưởng đến khả năng học ngôn ngữ (Haarma et al., 2013; Gruszka et al., 2002,...).
- Tác động đến trạng thái cảm xúc (Baas et al., 2008,...).
1. Xây dựng các ý tưởng hay
Theo Eysenck (1995) và Mednick (1962), tư duy phân kỳ là yếu tố then chốt trong sự sáng tạo. Quá trình đưa ra nhiều ý tưởng cho một vấn đề giúp tăng khả năng nảy sinh những ý tưởng mới lạ và độc đáo.
Thêm vào đó, J.P. Guilford (1950, 1968) cũng đồng ý và khẳng định rằng tư duy phân kỳ liên kết chặt chẽ với tiềm năng sáng tạo. Điều này giúp con người phát triển ý tưởng và giải pháp sáng tạo.
2. Phát triển tư duy học ngoại ngữ
Haarman et al. (2013) cho rằng khả năng tư duy phân kỳ có thể dự đoán sự thành công trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Kết luận này dựa trên nhiều nghiên cứu cho thấy mối tương quan tích cực giữa tư duy phân kỳ và khả năng học và xử lý ngôn ngữ.
3. Sự liên kết chặt chẽ đến cảm xúc
Baas et al. (2008) và Davis (2009) phát hiện rằng tư duy phân kỳ và trạng thái cảm xúc có mối liên hệ mạnh mẽ, tích cực. Các nhiệm vụ đòi hỏi tư duy phân kỳ có thể tạo ra cảm xúc tích cực. Trong khi cảm xúc tích cực cũng thúc đẩy khả năng tư duy phân kỳ.
Xem thêm: Màu Sắc Ảnh Hưởng Đến Tâm Trạng Của Trẻ Như Thế Nào?
Lời kết
Qua bài viết này, chắc hẳn các bậc cha mẹ đã hiểu rõ hơn về các phương pháp giúp trẻ phát triển tư duy phân kỳ. Hy vọng rằng Pibokid đã cung cấp cho cha mẹ những thông tin hữu ích nhất để hỗ trợ sự phát triển của bé. Ngoài ra Pibokid đang cung cấp sản phẩm web trò chơi tô màu mô hình 3D hỗ trợ trẻ nâng cao tư duy, nhạy bén, thông minh hơn, cha mẹ hãy cho bén trải nghiệm sớm nhất nhé!